--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
độc trời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
độc trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc trời
Your browser does not support the audio element.
+
Unhealthy weather
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
độc trời
:
Unhealthy weather
+
kênh kiệu
:
Put on airs, give oneself airs, behave superciliouslyLúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệuTo always have one's nose in the air and give oneself airs
+
re
:
(thực vật) xem de
+
hulk
:
chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho
+
humph
:
hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng)